Tiểu đường là một căn bệnh mãn tính ảnh hưởng đến sức khỏe của rất nhiều người trên thế giới và là nỗi lo lắng của nhiều gia đình khi người thân không may mắc phải. Nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường và tầm soát bệnh lớn, chỉ số tiểu đường chính là tiêu chí quan trọng để mọi người có thể lấy làm căn cứ điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt.
Vậy, chỉ số tiểu đường là gì? Và chỉ số tiểu đường bao nhiêu là cao? Nên làm thế nào để giảm chỉ số tiểu đường? Tất cả đã được DiaSure tổng hợp trong bài biết sau đây:
Nội dung
Toggle1. Chỉ số tiểu đường là gì?
1.1. Khái niệm chỉ số tiểu đường (Chỉ số đường huyết)
Chỉ số tiểu đường (GI), hay còn gọi là chỉ số đường huyết, là chỉ số để đo mức độ lượng đường glucose trong máu được tính theo đơn vị mmol/l hay mg/dl. Nồng độ glucose trong máu thay đổi liên tục trong một phạm vi nhất định và thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, căng thẳng, giấc ngủ và thời điểm trong ngày.

Chỉ số tiểu đường phản ánh mức độ đường huyết trong cơ thể người bình thường
Thực tế, cơ thể chúng ta luôn cần một lượng glucose trong máu nhất định để duy trì hoạt động hàng ngày và mỗi hoạt động tiêu thụ năng lượng hoặc nạp vào cũng làm dao đông chỉ số GI, cụ thể:
- Khi đói, chỉ số tiểu đường của một người bình thương khỏe mạnh dao động từ 90 – 100,8mg/dl (tương đương với 5 – 5,6 mmol/l).
- Sau khi ăn, chỉ số này có thể tăng lên dưới ngưỡng 180 mg/dl (nhỏ hơn 10 mmol/l).
- Vào cuối ngày khi chúng ta nghỉ ngơi, chỉ số đường huyết sẽ rơi vào khoảng từ 100 – 150 mg/l (tương đương từ 6 – 8,3 mmol/l).
1.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số tiểu đường
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi chỉ số tiểu đường, bao gồm:
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều carbohydrate, đường, đồ ngọt, chất béo không lành mạnh, uống nhiều rượu bia sẽ làm tăng chỉ số tiểu đường.
- Hoạt động thể chất: Ít vận động, lười tập luyện sẽ làm giảm khả năng sử dụng glucose của cơ thể, dẫn đến tăng chỉ số tiểu đường.

Nhận biết sớm dấu hiệu tiểu đườn để có cách điều trị phù hợp
- Căng thẳng: Căng thẳng, lo lắng sẽ làm tăng sản xuất hormone cortisol, làm tăng lượng glucose trong máu.
- Giấc ngủ: Thiếu ngủ, ngủ không đủ giấc sẽ làm tăng sản xuất hormone cortisol, làm tăng lượng glucose trong máu.
- Tuổi tác: Người già có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao hơn so với người trẻ tuổi do tuyến tụy sản xuất insulin giảm.
- Di truyền: Nếu cha mẹ hoặc người thân bị tiểu đường, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Bệnh lý khác: Bệnh lý như béo phì, huyết áp cao, cholesterol cao, hội chứng buồng trứng đa nang, bệnh thận,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
2. Giải đáp: Chỉ số tiểu đường bao nhiêu là cao?
Như vậy, chỉ số đường huyết của một người bình thường không mắc tiểu đường sẽ dao động từ 6 – 8,3 mmol/l. Tuy nhiên, đối với người có dấu hiệu tiểu đường từ nhẹ đến nặng thì các chỉ số này sẽ đồng loạt tăng tùy theo mức độ bệnh.

Các mức độ chỉ số tiểu đường
3.1. Chỉ số tiểu đường tuýp 1
Tiểu đường tuýp 1 là bệnh tự miễn dịch, cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Do đó, người bệnh không thể sản xuất insulin và lượng đường trong máu tăng cao. Tuy nhiên đây là dấu hiệu rõ rệt cảnh báo nguy cơ tiểu đường mà bạn nên chú ý để thăm khám, phòng ngừa, kịp thời điều chỉnh chế độ sinh hoạt tránh các biến chứng nặng hơn. Dưới đây là các mức chỉ số bạn có thể tham khảo:
- Chỉ số đường huyết lúc đói: 102,6 – 126mg/dl (5,7 – 7 mmol/l)
- Chỉ số đường huyết sau khi ăn 2 giờ: trong khoảng 10 – 11,1 mmol/L
- Chỉ số đường huyết ngẫu nhiên: Khoảng 9 – 11 mmol/L.
3.2. Chỉ số tiểu đường tuýp 2
Tiểu đường tuýp 2 là bệnh do các tế bào trở nên kháng insulin, khiến glucose không thể vào tế bào được, lượng đường trong máu tăng cao. Đây là tình trạng bệnh lý nghiêm trọng cần được theo dõi và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Chỉ số đường huyết lúc đói: >126 mg/dL (hay >7 mmol/L).
- Chỉ số đường huyết sau khi ăn 2 giờ: >200 mg/dL (hay >11,1 mmol/L).
- Chỉ số đường huyết ngẫu nhiên: >200 mg/dL (hay >11,1 mmol/L).
Như vậy từ mức đo chỉ số đường huyết trên 5,7 mmol/l khi đói và từ 10 mmol/l sau khi ăn là dấu hiệu cảnh báo bạn đang có mức chỉ số đường huyết cao hơn bình thường và có nguy cơ mắc các bệnh về tiểu đường cần quan tâm hơn.
4. Nguyên nhân khiến chỉ số tiểu đường tăng cao
Bên cạnh câu hỏi chỉ số tiểu đường bao nhiêu là cao, rất nhiều người cũng băn khoăn lý do gì khiến chỉ số tiểu đường tăng cao để có phương án điều chỉnh thích hợp. Dưới đây là tổng hợp các nguyên nhân khiến chỉ số tiểu đường thay đổi nghiêm trọng bao gồm:
4.1. Di truyền
Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc mắc bệnh tiểu đường. Nếu cha mẹ hoặc người thân bị tiểu đường, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Gen di truyền có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể sản xuất insulin hoặc cách các tế bào sử dụng insulin.
4.2. Chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chỉ số tiểu đường. Tiêu thụ quá nhiều carbohydrate, đường, đồ ngọt, chất béo không lành mạnh, trượu bia có thể làm tăng lượng glucose trong máu.

Nên bổ sung nhiều hoa quả, rau xanh hạn chế tiểu đường
4.3. Hoạt động thể chất
Ít vận động là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tăng chỉ số tiểu đường. Hoạt động thể chất giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn, làm giảm lượng glucose trong máu.
4.4. Căng thẳng
Căng thẳng, lo lắng, áp lực tâm lý có thể làm tăng sản xuất hormone cortisol, làm tăng lượng glucose trong máu. Bên cạnh đó. căng thẳng dễ làm tăng kháng insulin khiến cơ thể khó kiểm soát lượng đường trong máu gây mất ổn định đường huyết.
4.5. Giấc ngủ
Tương tự như stress và căng thẳng, ngủ không đủ giấc có thể làm tăng sản xuất hormone cortisol, làm tăng lượng glucose trong máu. Thiếu ngủ cũng là nguyên nhân gây bất ổn tâm trạng, mệt mỏi, khó kiểm soát cân nặng, ảnh hưởng trí nhớ và nhiều hệ lụy về sức khỏe khác.
4.6. Bệnh lý khác
Một số bệnh lý khác cũng có thể làm tăng chỉ số tiểu đường, chẳng hạn như báo phì, huyết áp cao, cholesterol cao, hội chứng buồng trứng đa nang, bệnh thận:
- Béo phì: Béo phì làm giảm sự nhạy cảm với insulin, khiến cơ thể khó kiểm soát lượng đường trong máu.
- Huyết áp cao: Huyết áp cao có thể làm tổn thương các mạch máu, làm giảm lưu thông máu đến các tế bào, khiến cơ thể khó sử dụng glucose.
- Cholesterol cao: Cholesterol cao làm tắc nghẽn các động mạch, làm giảm lưu thông máu đến các tế bào, khiến cơ thể khó sử dụng glucose.
- Hội chứng buồng trứng đa nang: Hội chứng buồng trứng đa nang làm tăng sản xuất hormone androgen, hormone này làm giảm sự nhạy cảm với insulin, khiến cơ thể khó kiểm soát lượng đường trong máu.
- Bệnh thận: Bệnh thận làm giảm khả năng lọc glucose khỏi máu, khiến lượng đường trong máu tăng cao.
5. Dấu hiệu thường gặp khi chỉ số đường huyết tăng
Dấu hiệu của bệnh tiểu đường thường phát triển từ từ và không rõ ràng, khiến nhiều người dễ bỏ qua. Một số dấu hiệu ban đầu phổ biến khi chỉ số đường huyết tăng là:
5.1. Tăng khát nước
Khi lượng đường trong máu tăng cao, cơ thể sẽ cố gắng loại bỏ lượng đường dư thừa qua đường nước tiểu. Điều này dẫn đến mất nước, khiến bạn cảm thấy khát nước nhiều hơn.
5.2. Tiểu tiện nhiều lần
Tương tự như tăng khát nước, lượng đường dư thừa trong máu cũng được thải ra ngoài qua đường nước tiểu, khiến bạn thường xuyên đi tiểu, đặc biệt là ban đêm.
5.3. Luôn cảm thấy đói
Mặc dù bạn đã ăn uống đầy đủ, nhưng cơ thể không thể sử dụng glucose hiệu quả, dẫn đến tình trạng cơ thể không có đủ năng lượng, khiến bạn luôn cảm thấy đói.
5.4. Giảm cân bất thường
Khi cơ thể không thể sử dụng glucose làm năng lượng, cơ thể sẽ sử dụng chất béo làm năng lượng dự trữ. Điều này dẫn đến giảm cân bất thường, mặc dù bạn không thay đổi chế độ ăn uống hoặc hoạt động thể chất.
Biểu hiện chung của người bị tiểu đường là trạng thái mệt mỏi thường trực bởi lượng glucose trong máu quá cao, trong khi cơ thể không kịp sản xuất insulin để hấp thụ. Bước vào giai đoạn nặng, bệnh còn có thể kèm theo các biểu hiện như: tê bì chân tay, dễ bị nhiễm trùng ngoài da, các vết thương lâu lành, hay cảm thấy buồn nôn,…
6. Các biện pháp giảm chỉ số đường huyết

Một số phương pháp phòng tránh và hạn chế biến chứng tiểu đường
Các biện pháp giảm chỉ số đường huyết bao gồm:
6.1. Chế độ ăn uống
Trong việc kiểm soát chỉ số tiểu đường, chế độ ăn uống đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Để đạt được điều này, có một số nguyên tắc cơ bản mà bạn cần tuân thủ.
Đầu tiên là giảm lượng carbohydrate bằng việc hạn chế tiêu thụ các loại đường, kẹo, nước ngọt, mì trắng và gạo trắng. Thay vào đó, bạn nên chọn những loại carbohydrate phức tạp như trái cây tươi, rau củ và các loại ngũ cốc nguyên hạt. Những thực phẩm này giúp duy trì năng lượng ổn định hơn và ít gây tăng đường huyết so với các loại carbohydrate đơn giản.
Ngoài ra, bạn cũng nên hạn chế tiêu thụ các loại chất béo bão hòa từ thịt mỡ, bơ, sữa nguyên kem và bơ thực vật giúp giảm nguy cơ béo phì và tăng chỉ số cholesterol.
Cuối cùng, uống đủ nước cũng là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống của người bị tiểu đường để giúp cơ thể loại bỏ đường thừa qua đường nước tiểu và duy trì độ ẩm cần thiết cho cơ thể.
6.2. Hoạt động thể chất
Để kiểm soát mức độ đường huyết trong cơ thể, bạn nên tập thể dục thường xuyên. Nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần để tập luyện. Bên cạnh đó, bạn nên chọn các bài tập phù hợp với thể trạng và sức khỏe như đi bộ nhanh, bơi lội, yoga hay các bài tập cardio nhẹ nhàng.
Để đảm bảo việc tập luyện đạt hiệu quả, trước khi bắt đầu bạn nên kiểm tra chỉ số đường huyết trước để dễ nhận ra các dấu hiệu bất thường. Điều này giúp bạn đảm bảo rằng mức đường trong máu không quá thấp, tránh tình trạng nguy hiểm khi tập luyện.
Bằng cách kết hợp chế độ ăn uống hợp lý và việc tập luyện đều đặn, bạn có thể giúp cơ thể duy trì mức đường huyết ổn định và kiểm soát được tiểu đường hiệu quả hơn.
6.3. Thuốc điều trị
Thuốc điều trị được sử dụng để kiểm soát lượng đường trong máu khi chế độ ăn uống và hoạt động thể chất không đủ hiệu quả. Thông thường có hai loại thuốc được dùng phổ biến là:
- Insulin: Insulin được sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 và một số bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
- Thuốc uống hạ đường huyết: Thuốc uống hạ đường huyết được sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
Tuy nhiên việc kê đơn và uống thuốc sẽ phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ và trường hợp này bạn tuyệt đối không nên tự ý dùng thuốc mà nên thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín trước.
6.4. Kiểm soát căng thẳng
Căng thẳng có thể dẫn đến tăng lượng glucose trong máu, vì vậy, việc kiểm soát căng thẳng là vô cùng quan trọng để duy trì sức khỏe. Để giảm căng thẳng, bạn có thể áp dụng một số phương pháp thư giãn như yoga, thiền định và nghe nhạc thư giãn. Những hoạt động này giúp giảm stress và cải thiện tâm trạng tổng thể.
Việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, người thân hay chuyên gia tâm lý cũng rất quan trọng để giải tỏa căng thẳng. Chia sẻ với người khác có thể giúp bạn nhận được sự động viên và lời khuyên hữu ích. Hơn nữa, học cách đối phó với stress cũng là một kỹ năng cần thiết để bạn chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng như giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính nghiêm trọng. Xây dựng các kỹ năng như quản lý thời gian hiệu quả và giao tiếp hiệu quả sẽ giúp bạn giảm bớt áp lực trong cuộc sống và duy trì sự cân bằng.
6.5. Giấc ngủ
Giấc ngủ đủ giấc rất quan trọng trong việc duy trì mức đường huyết ổn định và kiểm soát tiểu đường. Đầu tên, bạn nên cố gắng ngủ từ 7 đến 8 tiếng mỗi đêm để cơ thể có đủ thời gian để phục hồi và duy trì sức khỏe tổng thể.
Thứ hai là tạo thói quen ngủ đều đặn, đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày, giúp điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ và hỗ trợ sự ổn định của đường huyết.
Cuối cùng là tạo môi trường ngủ thoải mái. Hãy cố gắng tạo một môi trường ngủ yên tĩnh, thoáng mát và tối để giúp cơ thể dễ dàng thư giãn và chuẩn bị cho giấc ngủ sâu và lành mạnh.
> Xem thêm:
- 3 sữa dành cho người tiểu đường của Mỹ bán chạy nhất
- Tổng hợp kiến thức cần biết về bệnh tiểu đường là gì?
Kết luận
Trên đây là các kiến thức cơ bản để bạn nhận biết chỉ số tiểu đường bao nhiêu là cao. Việc kiểm soát chỉ số tiểu đường là rất cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường. Bạn nên kiểm tra chỉ số đường huyết thường xuyên, tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, hoạt động thể chất đều đặn, kiểm soát căng thẳng và ngủ đủ giấc. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh tiểu đường, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và tư vấn điều trị.